Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 27-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 13:33 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 76 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -205,000.00 | 0.00 | 600,000 -225,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,471.00 369.00 | 16,571.00 363.00 | 17,197.00 433.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,056 368.00 | 18,165 370.00 | 18,720 314.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 29,020 29,020 | 29,070 976.00 | 29,623 29,623 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,446.00 3,446.00 | 0.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,648.56 3,648.56 | 3,788.42 3,788.42 |
Euro | EUR | 27,226 898.00 | 27,281 847.00 | 28,282 941.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,903 31,903 | 32,226 572.19 | 33,261 33,261 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,109.00 3,109.00 | 3,119.00 3,119.00 | 3,270.00 3,270.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 166.15 6.66 | 168.15 7.86 | 175.74 9.28 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.50 0.32 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,641.79 5,641.79 | 5,765.05 5,765.05 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,306.00 2,306.00 | 2,405.00 2,405.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,225.00 528.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,382.00 2,382.00 | 2,481.00 2,481.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,811 308.00 | 18,861 237.00 | 19,423 159.00 |
Bạc Thái | THB | 644.18 644.18 | 715.75 0.75 | 743.19 743.19 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,620 -550.00 | 24,650 -550.00 | 24,980 -532.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -85,000.00 | 0.00 | 760,000 -75,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.